智龄 zhì líng
volume volume

Từ hán việt: 【trí linh】

Đọc nhanh: 智龄 (trí linh). Ý nghĩa là: năng lực của lứa tuổi; trí khôn của lứa tuổi.

Ý Nghĩa của "智龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

智龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năng lực của lứa tuổi; trí khôn của lứa tuổi

智力年龄某一年龄儿童的智龄,根据对一定数量同龄儿童进行测验的平均成绩确定智龄超过实足年龄越多,智力发展水平越高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智龄

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn ràng rén 失去 shīqù 理智 lǐzhì

    - Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume

    - 人类 rénlèi de 智慧 zhìhuì shì 无穷的 wúqióngde

    - Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.

  • volume volume

    - 智慧 zhìhuì 经济 jīngjì 国事 guóshì

    - Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le de 年龄 niánlíng

    - anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì

    - Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến ​​thức và trí tuệ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shì 智慧 zhìhuì de 海洋 hǎiyáng 力量 lìliàng de 总汇 zǒnghuì

    - nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao