Đọc nhanh: 智能性 (trí năng tính). Ý nghĩa là: Có tính năng thông mình (chỉ đồ vật; công cụ).
智能性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có tính năng thông mình (chỉ đồ vật; công cụ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 可能性
- tính khả thi.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 他 的 课题 是 人工智能
- Đề tài nghiên cứu của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
智›
能›