智能性 zhìnéng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【trí năng tính】

Đọc nhanh: 智能性 (trí năng tính). Ý nghĩa là: Có tính năng thông mình (chỉ đồ vật; công cụ).

Ý Nghĩa của "智能性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

智能性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có tính năng thông mình (chỉ đồ vật; công cụ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能性

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 可能性 kěnéngxìng

    - tính khả thi.

  • volume volume

    - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính chủ quan năng động.

  • volume volume

    - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính năng động chủ quan.

  • volume volume

    - de 课题 kètí shì 人工智能 réngōngzhìnéng

    - Đề tài nghiên cứu của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.

  • volume volume

    - 他往 tāwǎng 土里 tǔlǐ càn le xiē 沙子 shāzi 提高 tígāo 渗水 shènshuǐ 性能 xìngnéng

    - Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.

  • volume volume

    - de 水性 shuǐxìng 不错 bùcuò 能游过 néngyóuguò 长江 chángjiāng

    - kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.

  • volume volume

    - de hǎo 记性 jìxing 就是 jiùshì de 超能力 chāonénglì

    - Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao