Đọc nhanh: 床灯 (sàng đăng). Ý nghĩa là: Đèn giường.
床灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床灯
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
灯›