Đọc nhanh: 基准栅极 (cơ chuẩn sách cực). Ý nghĩa là: lưới chuẩn.
基准栅极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基准栅极
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
基›
极›
栅›