Đọc nhanh: 普陀 (phổ đà). Ý nghĩa là: Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang
Putuo district of Zhoushan city 舟山市 [Zhōushānshì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普陀
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他 的 做法 比较 普遍
- Cách làm của anh ấy khá phổ biến.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
陀›