Đọc nhanh: 普陀山 (phổ đà sơn). Ý nghĩa là: Núi Potala tại Zhoushan 舟山市 ở Chiết Giang, một trong Bốn ngọn núi thiêng và Bodhimanda of Guanyin 觀音 | 观音 (Avalokiteśvara).
✪ 1. Núi Potala tại Zhoushan 舟山市 ở Chiết Giang, một trong Bốn ngọn núi thiêng và Bodhimanda of Guanyin 觀音 | 观音 (Avalokiteśvara)
Mt Potala at Zhoushan 舟山市 in Zhejiang, one of the Four Sacred Mountains and Bodhimanda of Guanyin 觀音|观音 (Avalokiteśvara)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普陀山
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 野山参 比 普通 人参 更 稀有
- Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
普›
陀›