Đọc nhanh: 南普陀寺 (na phổ đà tự). Ý nghĩa là: Đền Nanputuo ở Hạ Môn 廈門 | 厦门.
南普陀寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đền Nanputuo ở Hạ Môn 廈門 | 厦门
Nanputuo Temple in Xiamen 廈門|厦门 [Xià mén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南普陀寺
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 越南 有名 的 寺庙 很多
- Có rất nhiều ngôi chùa nổi tiếng ở Việt Nam.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
寺›
普›
陀›