Đọc nhanh: 佛陀 (phật đà). Ý nghĩa là: Phật Thích Ca; Phật Thích Ca Mâu Ni. Ví dụ : - '佛'是'佛陀'之省。 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
佛陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật Thích Ca; Phật Thích Ca Mâu Ni
佛教徒称释迦牟尼简称佛
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛陀
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 他 在 佛前 许愿 顺利
- Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
陀›