Đọc nhanh: 普通病房 (phổ thông bệnh phòng). Ý nghĩa là: buồng bệnh thường.
普通病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng bệnh thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通病房
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 你们 能 把 派对 转 到 加护 病房 吗
- Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 她 出身 于 普通家庭
- Cô ấy xuất thân từ gia đình bình thường.
- 这是 两所 普通 的 房子
- Đây là hai ngôi nhà bình thường.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
普›
病›
通›