普通病房 pǔtōng bìngfáng
volume volume

Từ hán việt: 【phổ thông bệnh phòng】

Đọc nhanh: 普通病房 (phổ thông bệnh phòng). Ý nghĩa là: buồng bệnh thường.

Ý Nghĩa của "普通病房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普通病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồng bệnh thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通病房

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen néng 派对 pàiduì zhuǎn dào 加护 jiāhù 病房 bìngfáng ma

    - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 普通家庭 pǔtōngjiātíng

    - Cô ấy xuất thân từ gia đình bình thường.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 两所 liǎngsuǒ 普通 pǔtōng de 房子 fángzi

    - Đây là hai ngôi nhà bình thường.

  • volume volume

    - de 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn hǎo

    - Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò hěn 普通 pǔtōng

    - Công việc của họ rất bình thường.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 普通 pǔtōng de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một sinh viên bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao