Đọc nhanh: 孤丁 (cô đinh). Ý nghĩa là: võ võ.
孤丁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ võ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤丁
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 他 一个 人 留在 家里 , 感到 十分 孤寂
- anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
孤›