Đọc nhanh: 普通病区 (phổ thông bệnh khu). Ý nghĩa là: general ward Phòng thường ở bệnh viện.
普通病区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. general ward Phòng thường ở bệnh viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通病区
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 她 出身 于 普通家庭
- Cô ấy xuất thân từ gia đình bình thường.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
普›
病›
通›