Đọc nhanh: 感染控制 (cảm nhiễm khống chế). Ý nghĩa là: infection control Kiểm soát lây nhiễm bệnh.
感染控制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. infection control Kiểm soát lây nhiễm bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染控制
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
感›
控›
染›