Đọc nhanh: 普通级 (phổ thông cấp). Ý nghĩa là: Phim loại bình thường, loại g (mọi lứa tuổi đều xem được).
普通级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim loại bình thường, loại g (mọi lứa tuổi đều xem được)
《普通级》是由AdamJayEpsteinAndrewJacobson执导的剧情片,迈克尔·塞拉、瑞恩·平克斯顿、克里斯蒂娜·德罗萨参加演出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通级
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 他 终于 通过 了 HSK6 级
- Cuối cùng anh ấy đã qua HSK6.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
级›
通›