Đọc nhanh: 暗绿背鸬鹚 (ám lục bội lô tư). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cốc Nhật Bản (Phalacrocorax capillatus).
暗绿背鸬鹚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cốc Nhật Bản (Phalacrocorax capillatus)
(bird species of China) Japanese cormorant (Phalacrocorax capillatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗绿背鸬鹚
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
绿›
背›
鸬›
鹚›