Đọc nhanh: 普罗 (phổ la). Ý nghĩa là: viết tắt cho 普羅列塔利亞 | 普罗列塔利亚, giai cấp vô sản (cho vay).
普罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 普羅列塔利亞 | 普罗列塔利亚
abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚 [pǔluóliètǎlìyà]
✪ 2. giai cấp vô sản (cho vay)
proletariat (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普罗
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
罗›