Đọc nhanh: 普林斯顿 (phổ lâm tư đốn). Ý nghĩa là: Princeton. Ví dụ : - 普林斯顿是学经贸的 Princeton là một trường thương mại.. - 我开车送你去普林斯顿 Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.. - 我现在想进普林斯顿了 Tôi đang cố gắng vào Princeton.
✪ 1. Princeton
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普林斯顿
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
普›
林›
顿›