Đọc nhanh: 普拉达 (phổ lạp đạt). Ý nghĩa là: Prada (thương hiệu). Ví dụ : - 卡蒂刚才吐她普拉达上了 Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
普拉达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Prada (thương hiệu)
Prada (brand)
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普拉达
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
- 我 正练 普拉提 操 呢
- Chỉ tập vài động tác pilate.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
普›
达›