Đọc nhanh: 普定 (phổ định). Ý nghĩa là: Hạt phủ ở Anshun 安順 | 安顺 , Quý Châu.
普定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt phủ ở Anshun 安順 | 安顺 , Quý Châu
Puding county in Anshun 安順|安顺 [An1 shùn], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普定
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 这项 技术 普及 到 一定 程度
- Công nghệ này đã phổ cập đến một mức độ nhất định.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
普›