Đọc nhanh: 普桑 (phổ tang). Ý nghĩa là: Poussin (tên), một mô hình của Volkswagen Santana dựa trên Passat B2.
普桑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Poussin (tên)
Poussin (name)
✪ 2. một mô hình của Volkswagen Santana dựa trên Passat B2
a model of Volkswagen Santana based on the Passat B2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普桑
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
桑›