Đọc nhanh: 普博 (phổ bác). Ý nghĩa là: Rộng lớn..
普博 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rộng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普博
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 他 不断 学习 以博 知
- Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến thức.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
普›