普博 pǔ bó
volume volume

Từ hán việt: 【phổ bác】

Đọc nhanh: 普博 (phổ bác). Ý nghĩa là: Rộng lớn..

Ý Nghĩa của "普博" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普博 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rộng lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普博

  • volume volume

    - 人们 rénmen 普遍认为 pǔbiànrènwéi 如此 rúcǐ

    - Mọi người thường cho rằng như vậy.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 学习 xuéxí 以博 yǐbó zhī

    - Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì xiǎng 博得 bóde 政客 zhèngkè men de 赞许 zànxǔ

    - Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò hěn 普通 pǔtōng

    - Công việc của họ rất bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao