Đọc nhanh: 晦蒙 (hối mông). Ý nghĩa là: xẩm.
晦蒙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦蒙
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 他 总是 晦藏 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 他 总是 晦藏 自己 的 感情
- Anh ấy luôn giấu kín cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晦›
蒙›