Đọc nhanh: 泛指形容词 (phiếm chỉ hình dung từ). Ý nghĩa là: phiếm định từ.
泛指形容词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếm định từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛指形容词
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
形›
指›
泛›
词›