悖晦 bèi hui
volume volume

Từ hán việt: 【bội hối】

Đọc nhanh: 悖晦 (bội hối). Ý nghĩa là: lẩm cẩm; lú lẫn; hồ đồ.

Ý Nghĩa của "悖晦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悖晦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẩm cẩm; lú lẫn; hồ đồ

糊涂 (多指老年人) 也作背悔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖晦

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 晦气 huìqì

    - mặt mày cú rũ.

  • volume volume

    - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ huì míng

    - mưa gió mù mịt

  • volume volume

    - 晦日 huìrì 不宜 bùyí 出行 chūxíng

    - Tránh đi lại vào ngày hối.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 晦夜 huìyè 漫长 màncháng

    - Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 晦气 huìqì lǎo 闯红灯 chuǎnghóngdēng

    - Cô hôm nay thật xui xẻo, gặp đèn đỏ hoài.

  • volume volume

    - zhēn 晦气 huìqì gāng 出门 chūmén jiù 遇上 yùshàng 大雨 dàyǔ

    - thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bội , Bột
    • Nét bút:丶丶丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBD (心十月木)
    • Bảng mã:U+6096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丨フ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOWY (日人田卜)
    • Bảng mã:U+6666
    • Tần suất sử dụng:Trung bình