晚膳 wǎn shàn
volume volume

Từ hán việt: 【vãn thiện】

Đọc nhanh: 晚膳 (vãn thiện). Ý nghĩa là: bữa tối.

Ý Nghĩa của "晚膳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晚膳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa tối

晚间用的正餐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚膳

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 鼻塞 bísāi ràng 晚上 wǎnshang shuì 不好 bùhǎo

    - Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.

  • volume volume

    - 九路 jiǔlù 公共汽车 gōnggòngqìchē 晚上 wǎnshang 运行 yùnxíng

    - Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 晚上 wǎnshang 值班 zhíbān

    - Tối hôm nay tôi trực ban.

  • volume volume

    - 晚膳 wǎnshàn

    - cơm tối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 因为 yīnwèi 有事 yǒushì 所以 suǒyǐ 往常 wǎngcháng 回来 huílai 得晚 déwǎn

    - hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn zài 校门口 xiàoménkǒu jiàn 不见不散 bújiànbúsàn

    - Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTGR (月廿土口)
    • Bảng mã:U+81B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình