shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện】

Đọc nhanh: (thiện). Ý nghĩa là: bữa cơm. Ví dụ : - 早膳。 cơm sáng.. - 午膳。 cơm chiều.. - 晚膳。 cơm tối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa cơm

饭食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早膳 zǎoshàn

    - cơm sáng.

  • volume volume

    - 午膳 wǔshàn

    - cơm chiều.

  • volume volume

    - 晚膳 wǎnshàn

    - cơm tối.

  • volume volume

    - 用膳 yòngshàn

    - ăn cơm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 安排 ānpái 膳宿 shànsù

    - sắp xếp việc ăn ở.

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 膳费 shànfèi

    - nộp tiền ăn.

  • volume volume

    - 用膳 yòngshàn

    - ăn cơm.

  • volume volume

    - 料理 liàolǐ 膳宿 shànsù

    - chăm lo việc ăn ở.

  • volume volume

    - 晚膳 wǎnshàn

    - cơm tối.

  • volume volume

    - 午膳 wǔshàn

    - cơm chiều.

  • volume volume

    - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • volume volume

    - 早膳 zǎoshàn

    - cơm sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTGR (月廿土口)
    • Bảng mã:U+81B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình