Đọc nhanh: 膳 (thiện). Ý nghĩa là: bữa cơm. Ví dụ : - 早膳。 cơm sáng.. - 午膳。 cơm chiều.. - 晚膳。 cơm tối.
膳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa cơm
饭食
- 早膳
- cơm sáng.
- 午膳
- cơm chiều.
- 晚膳
- cơm tối.
- 用膳
- ăn cơm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膳
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 用膳
- ăn cơm.
- 料理 膳宿
- chăm lo việc ăn ở.
- 晚膳
- cơm tối.
- 午膳
- cơm chiều.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 早膳
- cơm sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膳›