Đọc nhanh: 晚育 (vãn dục). Ý nghĩa là: sinh con muộn, để có một đứa con ở độ tuổi sau này.
晚育 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh con muộn
late childbirth
✪ 2. để có một đứa con ở độ tuổi sau này
to have a child at a later age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚育
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
育›