Đọc nhanh: 晒黑制剂 (sái hắc chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm rám nắng (mỹ phẩm).
晒黑制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm rám nắng (mỹ phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
晒›
黑›