Đọc nhanh: 晒黑 (sái hắc). Ý nghĩa là: Rám nắng. Ví dụ : - 我都晒黑了! Người tôi rám nắng cả rồi!
晒黑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rám nắng
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
黑›