Đọc nhanh: 晒黑族 (sái hắc tộc). Ý nghĩa là: Liên minh bảo vệ người tiêu dùng dựa trên Internet www.shaihei.com.
晒黑族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh bảo vệ người tiêu dùng dựa trên Internet www.shaihei.com
Internet-based consumer protection alliance www.shaihei.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑族
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
晒›
黑›