Đọc nhanh: 班委会 (ban uy hội). Ý nghĩa là: Ban cán sự lớp. Ví dụ : - 他当选为本届班委会委员。 Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
班委会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban cán sự lớp
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班委会
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
委›
班›