Đọc nhanh: 晋朝 (tấn triều). Ý nghĩa là: Triều đại nhà Jin (265-420).
晋朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều đại nhà Jin (265-420)
Jin Dynasty (265-420)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋朝
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 晋朝 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Tấn có ảnh hưởng sâu xa.
- 晋朝 文化 独具特色
- Văn hóa nhà Tấn có đặc sắc riêng.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 晋是 古老 的 周朝 国名
- Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
朝›