Đọc nhanh: 晃荡貌 (hoảng đãng mạo). Ý nghĩa là: chật chưỡng.
晃荡貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chật chưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃荡貌
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 小船 在 湖面 上 晃荡
- Con thuyền nhỏ đung đưa trên mặt hồ.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 正经事儿 不 做 , 一天到晚 瞎 晃荡
- việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
- 他 四处 闯荡 生活
- Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 他 以 出众 的 外貌 出名
- Mọi người đều biết đến anh ấy vì ngoại hình ưa nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晃›
荡›
貌›