Đọc nhanh: 晃了一下 (hoảng liễu nhất hạ). Ý nghĩa là: Lắc lư. Ví dụ : - 敌机摇晃了一下. Máy bay địch lắc lư.
晃了一下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lắc lư
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃了一下
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
了›
晃›