Đọc nhanh: 显晦 (hiển hối). Ý nghĩa là: ánh sáng và bóng râm.
显晦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng và bóng râm
light and shade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显晦
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 六十多岁 了 , 可是 一点 也 不显 老
- bác ấy đã ngoài sáu mươi tuổi rồi nhưng cũng không thấy già.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 他 取得 了 显著 的 成果
- Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
晦›