Đọc nhanh: 显微镜载玻片盒 (hiển vi kính tải pha phiến hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi.
显微镜载玻片盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显微镜载玻片盒
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
显›
片›
玻›
盒›
载›
镜›