Đọc nhanh: 昨儿个 (tạc nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) hôm qua, ngày hôm qua; bữa qua.
昨儿个 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) hôm qua
(coll.) yesterday
✪ 2. ngày hôm qua; bữa qua
今天的前一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨儿个
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
昨›