Đọc nhanh: 星际争霸 (tinh tế tranh bá). Ý nghĩa là: StarCraft (loạt trò chơi điện tử).
星际争霸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. StarCraft (loạt trò chơi điện tử)
StarCraft (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星际争霸
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 国际 干涉 常常 引发 争议
- Sự can thiệp quốc tế thường gây ra tranh cãi.
- 那霸 到处 挑起 争端
- Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 国际争端
- tranh chấp quốc tế.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
星›
际›
霸›