Đọc nhanh: 星际 (tinh tế). Ý nghĩa là: giữa các vì sao; giữa các hành tinh. Ví dụ : - 星际旅行。 du hành giữa các vì sao
星际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữa các vì sao; giữa các hành tinh
星体与星体之间
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星际
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
际›