Đọc nhanh: 星际旅行 (tinh tế lữ hành). Ý nghĩa là: Star Trek (phim truyền hình và phim truyền hình Hoa Kỳ). Ví dụ : - 颜色是基于"星际旅行"原始系列 Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
星际旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Star Trek (phim truyền hình và phim truyền hình Hoa Kỳ)
Star Trek (US TV and film series)
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星际旅行
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 我们 计划 下星期 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào tuần sau.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 今年 我会 去 旅行
- Năm nay tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
星›
行›
际›