Đọc nhanh: 星相十足 (tinh tướng thập tú). Ý nghĩa là: (coll.) để xem xét từng chút một ngôi sao lớn.
星相十足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để xem xét từng chút một ngôi sao lớn
(coll.) to look every bit the big star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星相十足
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 他 味十足 迷人
- Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
- 他 干活 冲劲十足
- Anh ấy làm việc rất hăng say.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
- 他 是 个 十足 的 彩迷
- Anh ấy là một người cực kỳ hâm mộ vé số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
星›
相›
足›