Đọc nhanh: 星相家 (tinh tướng gia). Ý nghĩa là: nhà chiêm tinh.
星相家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chiêm tinh
astrologer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星相家
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 大家 互相支持
- Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 你 不能不 相信 人家 的 记忆
- Bạn không thể không tin vào ký ức của người khác.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
星›
相›