Đọc nhanh: 星相图 (tinh tướng đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ sao.
星相图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ sao
star chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星相图
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 他 试图 诈出 真相
- Cô ấy gạ hỏi để tìm ra sự thật.
- 星月 灯火 , 交相辉映
- trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
星›
相›