Đọc nhanh: 星洲日报 (tinh châu nhật báo). Ý nghĩa là: Sin Chew Daily, báo Malaysia.
星洲日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sin Chew Daily, báo Malaysia
Sin Chew Daily, Malaysian newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星洲日报
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 你 星期日 有 时间 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
日›
星›
洲›