Đọc nhanh: 星子县 (tinh tử huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xingzi ở Jiujiang 九江, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Xingzi ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Xingzi county in Jiujiang 九江, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星子县
- 孩子 们 喜欢 画 星星
- Các em bé thích vẽ hình ngôi sao.
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 吐沫 星子
- hạt nước bọt
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 孩子 们 下星期 开学
- Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
子›
星›