昏头 hūn tóu
volume volume

Từ hán việt: 【hôn đầu】

Đọc nhanh: 昏头 (hôn đầu). Ý nghĩa là: choáng váng, ra khỏi tâm trí của một người, mất đầu.

Ý Nghĩa của "昏头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昏头 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. choáng váng

to be dazed

✪ 2. ra khỏi tâm trí của một người

to be out of one's mind

✪ 3. mất đầu

to lose one's head

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏头

  • volume volume

    - 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng 大概 dàgài shì 饿 è le ba

    - Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.

  • volume volume

    - 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa

  • volume volume

    - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - đầu óc mơ màng

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 冲昏头脑 chōnghūntóunǎo

    - thắng lợi làm u mê đầu óc.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 冲昏头脑 chōnghūntóunǎo

    - thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn máng 昏头昏脑 hūntóuhūnnǎo de 哪顾 nǎgù 这件 zhèjiàn shì

    - suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao