Đọc nhanh: 易县 (dị huyện). Ý nghĩa là: Quận Yi ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Yi ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Yi county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易县
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
易›