Đọc nhanh: 科目符号 (khoa mục phù hiệu). Ý nghĩa là: Ký hiệu khoản mục.
科目符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký hiệu khoản mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科目符号
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 我 喜欢 看 科普 节目
- Tôi thích xem các chương trình khoa học.
- 我 喜欢 所有 的 科目
- Tôi thích tất cả các môn học.
- 所有 的 科目 都 很 重要
- Tất cả các môn học đều rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
目›
科›
符›