科目符号 kēmù fúhào
volume volume

Từ hán việt: 【khoa mục phù hiệu】

Đọc nhanh: 科目符号 (khoa mục phù hiệu). Ý nghĩa là: Ký hiệu khoản mục.

Ý Nghĩa của "科目符号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科目符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ký hiệu khoản mục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科目符号

  • volume volume

    - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 共有 gòngyǒu 十个 shígè 符号 fúhào

    - Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - xīn 政策 zhèngcè 公司 gōngsī de 目标 mùbiāo 相符 xiāngfú

    - Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 数目 shùmù 相符 xiāngfú

    - Hai con số ăn khớp với nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 科普 kēpǔ 节目 jiémù

    - Tôi thích xem các chương trình khoa học.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 所有 suǒyǒu de 科目 kēmù

    - Tôi thích tất cả các môn học.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 科目 kēmù dōu hěn 重要 zhòngyào

    - Tất cả các môn học đều rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao