易于拿取 yìyú ná qǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dị ư nã thủ】

Đọc nhanh: 易于拿取 (dị ư nã thủ). Ý nghĩa là: Dễ thấy dễ lấy.

Ý Nghĩa của "易于拿取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

易于拿取 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dễ thấy dễ lấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易于拿取

  • volume volume

    - 取悦于 qǔyuèyú 当道 dāngdào

    - lấy lòng người nắm quyền

  • volume volume

    - 取信于人 qǔxìnyúrén

    - tạo được sự tin cậy ở mọi người; lấy lòng tin.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • volume volume

    - 公平交易 gōngpíngjiāoyì 有助于 yǒuzhùyú 保护 bǎohù 农民 nóngmín

    - Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 以为 yǐwéi néng zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 轻易 qīngyì 取胜 qǔshèng dàn 事情 shìqing 往往 wǎngwǎng huì 功败垂成 gōngbàichuíchéng

    - Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 终于 zhōngyú 取得 qǔde le 胜利 shènglì

    - Công ty chúng tôi cuối cùng đã giành chiến thắng.

  • volume volume

    - 国民 guómín 财富 cáifù zài 很大 hěndà 程度 chéngdù shàng 取决于 qǔjuéyú 一个 yígè 国家 guójiā de 教育 jiàoyù 水准 shuǐzhǔn

    - "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."

  • volume volume

    - cóng 技术 jìshù 交易 jiāoyì 净收入 jìngshōurù zhōng 提取 tíqǔ 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ de 费用 fèiyòng

    - Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao