Đọc nhanh: 明细查询 (minh tế tra tuân). Ý nghĩa là: kiểm tra chi tiết.
明细查询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细查询
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 她 仔细检查 了 所有 的 细节
- Cô ấy kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 她 谨慎 检查 每个 细节
- Cô ấy cẩn thận kiểm tra từng chi tiết.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
查›
细›
询›