明码 míngmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【minh mã】

Đọc nhanh: 明码 (minh mã). Ý nghĩa là: minh mã; mã công khai (trái với mật mã), niêm yết giá; giá niêm yết. Ví dụ : - 明码售货。 bán hàng theo giá niêm yết.

Ý Nghĩa của "明码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. minh mã; mã công khai (trái với mật mã)

公开通用的电码 (区别于''密码'')

✪ 2. niêm yết giá; giá niêm yết

旧时商业上指标明价格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明码

  • volume volume

    - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • volume volume

    - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 明码标价 míngmǎbiāojià

    - Công ty này niêm yết giá công khai.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao